Characters remaining: 500/500
Translation

quay phim

Academic
Friendly

Từ "quay phim" trong tiếng Việt có nghĩasử dụng máy quay để ghi lại hình ảnh âm thanh, tạo thành một đoạn video. Khi bạn "quay phim," bạn đang ghi lại những đang xảy ra trước ống kính máy quay.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Quay phim một sự kiện: "Hôm nay, tôi sẽ quay phim đám cưới của bạn tôi." (Tức là bạn sẽ sử dụng máy quay để ghi lại buổi lễ cưới.)
  2. Quay phim một chương trình: "Chúng tôi đang quay phim cho chương trình truyền hình mới." (Có nghĩanhóm sản xuất đang ghi hình cho một chương trình TV.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Quay phim tài liệu: "Họ đang quay phim tài liệu về đời sống của các loài động vật hoang dã." (Chỉ việc ghi hình để tạo ra một bộ phim giáo dục.)
  2. Quay phim nghệ thuật: "Bộ phim này được quay phim với những góc độ rất độc đáo." (Nghĩa là cách quay phim rất sáng tạo nghệ thuật.)
Các biến thể của từ:
  • Quay: Chỉ hành động quay lại hình ảnh, có thể không chỉ riêng về phim.
  • Phim: Có thể chỉ đến các thể loại khác nhau như phim điện ảnh, phim tài liệu, phim hoạt hình, v.v.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Ghi hình: Có thể dùng thay thế cho "quay phim", nhưng thường mang nghĩa chung hơn, không chỉ giới hạnviệc sử dụng máy quay.
  • Sản xuất phim: Từ này rộng hơn, không chỉ bao gồm việc quay phim còn cả khâu biên tập, chỉnh sửa phát hành phim.
  • Đạo diễn: Người đứng sau quá trình quay phim, chỉ đạo các hoạt động trong phim.
Từ gần giống:
  • Quay video: Tương tự như "quay phim", nhưng thường chỉ định dạng video không nhất thiết phải liên quan đến phim ảnh.
  • Chụp ảnh: Khác với "quay phim" ở chỗ "chụp ảnh" chỉ ghi lại một khoảnh khắc tĩnh, trong khi "quay phim" ghi lại chuyển động.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "quay phim", bạn nên nhớ rằng có thể áp dụng cho nhiều bối cảnh khác nhau, từ cá nhân đến chuyên nghiệp.
  1. đg. Cho máy hoạt động để thu hình ảnh vào phim.

Comments and discussion on the word "quay phim"